due west nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

due west nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm due west giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của due west.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • due west

    Similar:

    west: the cardinal compass point that is a 270 degrees

    Synonyms: westward, W

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).