due date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
due date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm due date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của due date.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
due date
Similar:
maturity: the date on which an obligation must be repaid
Synonyms: maturity date
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).