duett nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duett nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duett giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duett.

Từ điển Anh Việt

  • duett

    /dju:'et/

    * danh từ

    (âm nhạc) bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn)

    cặp đôi, bộ đôi

    cuộc đàm thoại

    cuộc đấu khẩu