duette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duette.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duette

    Similar:

    duet: two performers or singers who perform together

    Synonyms: duo

    duet: a musical composition for two performers

    Synonyms: duo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).