duo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duo.
Từ điển Anh Việt
duo
/'dju:ou/
* danh từ
(âm nhạc) bộ đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duo
Similar:
couple: two items of the same kind
Synonyms: pair, twosome, twain, brace, span, yoke, couplet, distich, duet, dyad, duad
duet: two performers or singers who perform together
Synonyms: duette
couple: a pair who associate with one another
the engaged couple
an inseparable twosome
duet: a musical composition for two performers
Synonyms: duette
Từ liên quan
- duo
- duo-
- duomo
- duopoly
- duotone
- duodenal
- duodenum
- duologue
- duopsony
- duodecimo
- duodenary
- duodecagon
- duodecimal
- duodenitis
- duodecimals
- duodenogram
- duoparental
- duoso plant
- duodecillion
- duodenolysis
- duodenoscope
- duodenostomy
- duo-aspirator
- duodecahedron
- duodenal smear
- duodenal ulcer
- duopoly market
- duodecimal digit
- duodecimal system
- duodeno-ileostomy
- duoden- (duodeno-)
- duodecimal notation
- duodenocholecystostomy
- duodenohepatic ligament
- duodecimal number system