duodecagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duodecagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duodecagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duodecagon.

Từ điển Anh Việt

  • duodecagon

    hình mười hai cạnh