duodecagon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duodecagon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duodecagon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duodecagon.
Từ điển Anh Việt
duodecagon
hình mười hai cạnh
duodecagon
hình mười hai cạnh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.