duodenocholecystostomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duodenocholecystostomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duodenocholecystostomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duodenocholecystostomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duodenocholecystostomy

    * kỹ thuật

    y học:

    mở thông ruột tá - túi mật