duodenitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duodenitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duodenitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duodenitis.
Từ điển Anh Việt
duodenitis
/,dju:oudi':naitis/
* danh từ
(y học) viêm ruột tá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
duodenitis
* kỹ thuật
y học:
viêm tá tràng