duodenal smear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duodenal smear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duodenal smear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duodenal smear.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duodenal smear

    Similar:

    paraduodenal smear: alimentary tract smear of material obtained from the duodenum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).