duoden- (duodeno-) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duoden- (duodeno-) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duoden- (duodeno-) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duoden- (duodeno-).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duoden- (duodeno-)

    * kỹ thuật

    y học:

    tiền tố chỉ tá tràng