duodenary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duodenary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duodenary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duodenary.
Từ điển Anh Việt
duodenary
/,dju:ou'di:nəri/
* tính từ
đếm theo mười hai, từng bộ mười hai