duodecimal notation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duodecimal notation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duodecimal notation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duodecimal notation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duodecimal notation
any notation that uses 12 different characters
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).