duodecimal system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duodecimal system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duodecimal system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duodecimal system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • duodecimal system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thập nhị phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duodecimal system

    Similar:

    duodecimal number system: a positional system of numeration that uses duodecimal digits and a radix of twelve