duodecillion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duodecillion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duodecillion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duodecillion.

Từ điển Anh Việt

  • duodecillion

    * danh từ

    số bằng 10 ự 39 (Mỹ) hoặc bằng 10 ự 72 (Anh)