twain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twain.

Từ điển Anh Việt

  • twain

    /twein/

    * tính từ & danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai

    to cut in twain: cắt làm đôi

  • twain

    bộ hai, một cặp in t. làm hai, chia đôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet