twain (technology without an interesting name) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twain (technology without an interesting name) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twain (technology without an interesting name) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twain (technology without an interesting name).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
twain (technology without an interesting name)
* kỹ thuật
toán & tin:
chuẩn TWAIN