duet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duet.
Từ điển Anh Việt
duet
* danh từ
bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê (hát hoặc đàn) cặp đôi, bộ đôi
cuộc đàm thoại
cuộc đấu khẩu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duet
two performers or singers who perform together
a musical composition for two performers
Similar:
couple: two items of the same kind
Synonyms: pair, twosome, twain, brace, span, yoke, couplet, distich, duo, dyad, duad
couple: a pair who associate with one another
the engaged couple
an inseparable twosome
pas de deux: (ballet) a dance for two people (usually a ballerina and a danseur noble)