dyad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dyad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyad.

Từ điển Anh Việt

  • dyad

    /'daiæd/

    * danh từ

    số 2 (hai)

    nhóm hai, bộ đôi, cặp

    (hoá học) gốc hoá trị hai

  • dyad

    điat

Từ điển Anh Anh - Wordnet