dyadic operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dyadic operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyadic operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyadic operation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dyadic operation

    an operation on exactly two operands

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).