dyadic boolean operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dyadic boolean operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyadic boolean operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyadic boolean operator.

Từ điển Anh Việt

  • dyadic Boolean operator

    (Tech) toán tử Boole (Bun) nhị nguyên