dyadic processor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dyadic processor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyadic processor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyadic processor.

Từ điển Anh Việt

  • dyadic processor

    (Tech) bộ xử lý nhị nguyên/diadic