dyadic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dyadic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dyadic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dyadic.

Từ điển Anh Việt

  • dyadic

    /dai'ædik/

    * tính từ

    gồm hai

  • dyadic

    nhị nguyên, nhị thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dyadic

    of or relating to a dyad or based on two