duodenum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duodenum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duodenum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duodenum.
Từ điển Anh Việt
duodenum
/,dju:ou'di:nəm/
* danh từ
(giải phẫu) ruột tá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
duodenum
* kỹ thuật
y học:
tá tràng, ruột tá tràng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duodenum
the part of the small intestine between the stomach and the jejunum