duenna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

duenna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duenna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duenna.

Từ điển Anh Việt

  • duenna

    /dju:'enə/

    * danh từ

    bà đi kèm (các cô gái) (ở những gia đình quý tộc Tây ban nha)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • duenna

    a woman chaperon