due care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
due care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm due care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của due care.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
due care
the care that a reasonable man would exercise under the circumstances; the standard for determining legal duty
Synonyms: ordinary care, reasonable care
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).