ordinary care nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordinary care nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinary care giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinary care.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ordinary care
Similar:
due care: the care that a reasonable man would exercise under the circumstances; the standard for determining legal duty
Synonyms: reasonable care
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ordinary
- ordinary beam
- ordinary care
- ordinary case
- ordinary debt
- ordinary flow
- ordinary line
- ordinary loss
- ordinary mail
- ordinary rice
- ordinary slab
- ordinary wave
- ordinary break
- ordinary cable
- ordinary court
- ordinary goods
- ordinary index
- ordinary lathe
- ordinary level
- ordinary pitch
- ordinary plate
- ordinary point
- ordinary share
- ordinary stock
- ordinary token
- ordinary water
- ordinary budget
- ordinary credit
- ordinary damage
- ordinary gravel
- ordinary income
- ordinary profit
- ordinary seaman
- ordinary shares
- ordinary solder
- ordinary account
- ordinary annuity
- ordinary bicycle
- ordinary capital
- ordinary ceramic
- ordinary damages
- ordinary freight
- ordinary leakage
- ordinary meeting
- ordinary milling
- ordinary partner
- ordinary postage
- ordinary quality
- ordinary receipt
- ordinary breakage