ordinary level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordinary level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinary level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinary level.
Từ điển Anh Việt
ordinary level
* danh từ
kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở Anh trước đây)
Từ liên quan
- ordinary
- ordinary beam
- ordinary care
- ordinary case
- ordinary debt
- ordinary flow
- ordinary line
- ordinary loss
- ordinary mail
- ordinary rice
- ordinary slab
- ordinary wave
- ordinary break
- ordinary cable
- ordinary court
- ordinary goods
- ordinary index
- ordinary lathe
- ordinary level
- ordinary pitch
- ordinary plate
- ordinary point
- ordinary share
- ordinary stock
- ordinary token
- ordinary water
- ordinary budget
- ordinary credit
- ordinary damage
- ordinary gravel
- ordinary income
- ordinary profit
- ordinary seaman
- ordinary shares
- ordinary solder
- ordinary account
- ordinary annuity
- ordinary bicycle
- ordinary capital
- ordinary ceramic
- ordinary damages
- ordinary freight
- ordinary leakage
- ordinary meeting
- ordinary milling
- ordinary partner
- ordinary postage
- ordinary quality
- ordinary receipt
- ordinary breakage