ordinary leakage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordinary leakage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinary leakage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinary leakage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ordinary leakage

    * kinh tế

    sự rò rỉ thông thường