ordinary credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ordinary credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinary credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinary credit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ordinary credit
* kinh tế
thư tín dụng thường
Từ liên quan
- ordinary
- ordinary beam
- ordinary care
- ordinary case
- ordinary debt
- ordinary flow
- ordinary line
- ordinary loss
- ordinary mail
- ordinary rice
- ordinary slab
- ordinary wave
- ordinary break
- ordinary cable
- ordinary court
- ordinary goods
- ordinary index
- ordinary lathe
- ordinary level
- ordinary pitch
- ordinary plate
- ordinary point
- ordinary share
- ordinary stock
- ordinary token
- ordinary water
- ordinary budget
- ordinary credit
- ordinary damage
- ordinary gravel
- ordinary income
- ordinary profit
- ordinary seaman
- ordinary shares
- ordinary solder
- ordinary account
- ordinary annuity
- ordinary bicycle
- ordinary capital
- ordinary ceramic
- ordinary damages
- ordinary freight
- ordinary leakage
- ordinary meeting
- ordinary milling
- ordinary partner
- ordinary postage
- ordinary quality
- ordinary receipt
- ordinary breakage