ordinary annuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ordinary annuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ordinary annuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ordinary annuity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ordinary annuity

    an annuity paid in a series of more or less equal payments at the end of equally spaced periods

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).