due process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

due process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm due process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của due process.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • due process

    (law) the administration of justice according to established rules and principles; based on the principle that a person cannot be deprived of life or liberty or property without appropriate legal procedures and safeguards

    Synonyms: due process of law

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).