maturity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maturity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maturity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maturity.

Từ điển Anh Việt

  • maturity

    /mə'tjuəriti/

    * danh từ

    tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành

    tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng

    (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán

  • Maturity

    (Econ) Đến hạn, hết hạn.

    + Là ngày mà khoản nợ của người phát hành trái phiếu đến hạn phải thanh toán hoặc là ngày đến hạn thanh toán tiền nợ gốc.

  • Maturity

    (Econ) Đến hạn thanh toán.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maturity

    * kinh tế

    độ chín

    hạn kỳ

    kỳ hạn

    ngày đáo hạn

    ngày đến hạn

    ngày đến hạn thanh toán

    tính chín

    * kỹ thuật

    ngày trả nợ

    hóa học & vật liệu:

    sự trưởng thành

    y học:

    thời kỳ trưởng thành, độ chín

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maturity

    state of being mature; full development

    Synonyms: matureness

    Antonyms: immaturity

    the date on which an obligation must be repaid

    Synonyms: maturity date, due date

    Similar:

    adulthood: the period of time in your life after your physical growth has stopped and you are fully developed