adulthood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adulthood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adulthood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adulthood.

Từ điển Anh Việt

  • adulthood

    /ə'dʌlthud/

    * danh từ

    tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adulthood

    the period of time in your life after your physical growth has stopped and you are fully developed

    Synonyms: maturity

    the state (and responsibilities) of a person who has attained maturity