maturity gap exposure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maturity gap exposure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maturity gap exposure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maturity gap exposure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maturity gap exposure

    * kinh tế

    sự bộc lộ mức sai biệt khi đáo hạn