maturity list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maturity list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maturity list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maturity list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maturity list

    * kinh tế

    bảng hạn kỳ hoàn trả