maturity book for bills nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maturity book for bills nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maturity book for bills giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maturity book for bills.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maturity book for bills
* kinh tế
sổ đáo hạn phiếu khoán
Từ liên quan
- maturity
- maturity gap
- maturity date
- maturity list
- maturity value
- maturity yield
- maturity balance
- maturity tickler
- maturity factoring
- maturity structure
- maturity of a policy
- maturity gap exposure
- maturity book for bills
- maturity transformation
- maturity-onset diabetes
- maturity designated deposit
- maturity-onset diabetes mellitus