immaturity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immaturity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immaturity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immaturity.

Từ điển Anh Việt

  • immaturity

    /,imə'tjuəriti/ (immatureness) /,imə'tjuənis/

    * danh từ

    sự non nớt, sự chưa chín muồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet