southward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
southward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southward.
Từ điển Anh Việt
southward
/'sauθwəd/
* danh từ
hướng nam
* tính từ & phó từ
về phía nam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
southward
Similar:
south: the cardinal compass point that is at 180 degrees
southbound: moving toward the south
a southbound train
southerly: toward the south
the ship turned southerly
Synonyms: southwards