southbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
southbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southbound.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
southbound
moving toward the south
a southbound train
Synonyms: southward
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).