sd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sd.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sd
Similar:
south dakota: a state in north central United States
Synonyms: Coyote State, Mount Rushmore State
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sd
- sdi
- sdp
- sdr
- sdlp
- sd (single density)
- sd (send data light)
- sda (screen design aid)
- sdf (serial data field)
- sdu (service data unit)
- sdh physical layer (spl)
- sdb (storage descriptor block)
- sdk (software development kit)
- sdr (statistical data recorder)
- sdf (screen definition facility)
- sdm (space-division multiplexing)
- sdw a (system diagnostic work area)
- sdlc (synchronous data link control)
- sds (utility definition specification)
- sdl (specification data language) diagram
- sdi (selective dissemination of information)