sdi (selective dissemination of information) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sdi (selective dissemination of information) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sdi (selective dissemination of information) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sdi (selective dissemination of information).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sdi (selective dissemination of information)
* kỹ thuật
toán & tin:
sự phổ biến thông tin chọn lọc