sdw a (system diagnostic work area) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sdw a (system diagnostic work area) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sdw a (system diagnostic work area) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sdw a (system diagnostic work area).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sdw a (system diagnostic work area)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống