sdlc (synchronous data link control) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sdlc (synchronous data link control) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sdlc (synchronous data link control) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sdlc (synchronous data link control).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sdlc (synchronous data link control)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ