sdl (specification data language) diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sdl (specification data language) diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sdl (specification data language) diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sdl (specification data language) diagram.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sdl (specification data language) diagram
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đồ thị ngôn ngữ dữ liệu SDL