sd (send data light) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sd (send data light) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sd (send data light) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sd (send data light).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sd (send data light)
* kỹ thuật
toán & tin:
đèn báo gửi dữ liệu
Từ liên quan
- sd
- sdi
- sdp
- sdr
- sdlp
- sd (single density)
- sd (send data light)
- sda (screen design aid)
- sdf (serial data field)
- sdu (service data unit)
- sdh physical layer (spl)
- sdb (storage descriptor block)
- sdk (software development kit)
- sdr (statistical data recorder)
- sdf (screen definition facility)
- sdm (space-division multiplexing)
- sdw a (system diagnostic work area)
- sdlc (synchronous data link control)
- sds (utility definition specification)
- sdl (specification data language) diagram
- sdi (selective dissemination of information)