sdf (screen definition facility) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sdf (screen definition facility) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sdf (screen definition facility) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sdf (screen definition facility).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sdf (screen definition facility)
* kỹ thuật
toán & tin:
chương trình định nghĩa màn hình