sdf (serial data field) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sdf (serial data field) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sdf (serial data field) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sdf (serial data field).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sdf (serial data field)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường dữ liệu nối tiếp