sdr (statistical data recorder) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sdr (statistical data recorder) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sdr (statistical data recorder) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sdr (statistical data recorder).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sdr (statistical data recorder)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ ghi dữ liệu thống kê