sda (screen design aid) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sda (screen design aid) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sda (screen design aid) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sda (screen design aid).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sda (screen design aid)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trợ giúp thiết kế màn hình