sdk (software development kit) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sdk (software development kit) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sdk (software development kit) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sdk (software development kit).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sdk (software development kit)
* kỹ thuật
toán & tin:
thư viện phát triển phần mềm